secret plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secret plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secret plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secret plan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secret plan

    Similar:

    plot: a secret scheme to do something (especially something underhand or illegal)

    they concocted a plot to discredit the governor

    I saw through his little game from the start

    Synonyms: game

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).