secretaryship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secretaryship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretaryship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretaryship.

Từ điển Anh Việt

  • secretaryship

    /'sekrətriʃip/

    * danh từ

    chức thư ký, chức bí thư

    chức bộ trưởng, chức tổng trưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secretaryship

    the position of secretary