secretively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secretively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretively.
Từ điển Anh Việt
secretively
* phó từ
hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secretively
in a secretive manner; with a preference for secrecy
the teacher raised a hand to him, slightly and secretively, because he was her favorite