tidings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tidings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tidings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tidings.
Từ điển Anh Việt
tidings
/'taidiɳz/
* danh từ số nhiều
(văn học) tin tức, tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tidings
Similar:
news: information about recent and important events
they awaited news of the outcome
Synonyms: intelligence, word
tide: rise or move forward
surging waves
Synonyms: surge
Antonyms: ebb
tide: cause to float with the tide
tide: be carried with the tide