newsvendor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newsvendor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newsvendor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newsvendor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newsvendor
Similar:
newsagent: someone who sells newspapers
Synonyms: newsdealer, newsstand operator
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).