news show nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
news show nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm news show giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của news show.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
news show
Similar:
news program: a program devoted to current events, often using interviews and commentary
we watch the 7 o'clock news every night
Synonyms: news
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- news
- newsy
- newsie
- newsboy
- newsman
- news-boy
- news-hen
- news-man
- newscast
- newshawk
- newsless
- newspeak
- newsreel
- newsroom
- news item
- news leak
- news room
- news show
- news-film
- news-girl
- news-hawk
- news-reel
- news-room
- newsagent
- newsbreak
- newsflash
- newsgroup
- newshound
- newspaper
- newsprint
- newssheet
- newsstand
- newswoman
- news event
- news media
- news stand
- news story
- news-agent
- news-sheet
- news-stand
- newscaster
- newsdealer
- newsletter
- newsmonger
- newsperson
- newsreader
- newsvendor
- newsworthy
- newswriter
- news agency