newsless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

newsless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newsless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newsless.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • newsless

    not having or receiving news or information

    not providing news or information

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).