stored program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stored program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stored program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stored program.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stored program
* kỹ thuật
toán & tin:
chương trình được lưu trữ
chương trình được nhớ
điện tử & viễn thông:
chương trình lưu trữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stored program
a program that is stored in the memory of the computer that executes it
Từ liên quan
- stored
- stored heat
- stored word
- stored error
- stored goods
- stored energy
- stored program
- stored routine
- stored-program
- stored register
- stored refrigeration
- stored energy function
- stored message deletion
- stored message fetching
- stored program computer
- stored-energy mechanism
- stored programme computer
- stored-format instruction
- stored programme control (spc)
- stored holdover plate refrigeration
- stored programme control switching system
- stored upstream address (token ring) (sua)