stored programme control (spc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stored programme control (spc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stored programme control (spc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stored programme control (spc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stored programme control (spc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển theo chương trình được lưu trữ , điều khiển theo chương trình có sẵn