stored programme control switching system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stored programme control switching system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stored programme control switching system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stored programme control switching system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stored programme control switching system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ chuyển mạch theo chương trình nhớ sẵn