stored refrigeration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stored refrigeration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stored refrigeration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stored refrigeration.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stored refrigeration
* kỹ thuật
điện lạnh:
lạnh được tích trữ
sự tích lạnh
tích lạnh
Từ liên quan
- stored
- stored heat
- stored word
- stored error
- stored goods
- stored energy
- stored program
- stored routine
- stored-program
- stored register
- stored refrigeration
- stored energy function
- stored message deletion
- stored message fetching
- stored program computer
- stored-energy mechanism
- stored programme computer
- stored-format instruction
- stored programme control (spc)
- stored holdover plate refrigeration
- stored programme control switching system
- stored upstream address (token ring) (sua)