stored routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stored routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stored routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stored routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stored routine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thủ tục được lưu trữ