store audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
store audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm store audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của store audit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
store audit
* kinh tế
kiểm tra hàng trữ kho
Từ liên quan
- store
- stored
- stores
- storey
- storeman
- storeria
- storeyed
- storeroom
- store card
- store dump
- store loop
- store room
- store tank
- store-room
- store-ship
- storefront
- storehouse
- store (e) y
- store audit
- store brand
- store cards
- store count
- store house
- store image
- stored heat
- stored word
- storekeeper
- stores list
- store cattle
- store cheese
- store keeper
- store ledger
- store-bought
- stored error
- stored goods
- storekeeping
- store trailer
- stored energy
- storey height
- store building
- store capacity
- store function
- store maturity
- store of money
- store of value
- stored program
- stored routine
- stored-program
- store detective
- store indicator