store audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

store audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm store audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của store audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • store audit

    * kinh tế

    kiểm tra hàng trữ kho