store detective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

store detective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm store detective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của store detective.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • store detective

    a private detective employed by a merchant to stop pilferage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).