store detective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
store detective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm store detective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của store detective.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
store detective
a private detective employed by a merchant to stop pilferage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- store
- stored
- stores
- storey
- storeman
- storeria
- storeyed
- storeroom
- store card
- store dump
- store loop
- store room
- store tank
- store-room
- store-ship
- storefront
- storehouse
- store (e) y
- store audit
- store brand
- store cards
- store count
- store house
- store image
- stored heat
- stored word
- storekeeper
- stores list
- store cattle
- store cheese
- store keeper
- store ledger
- store-bought
- stored error
- stored goods
- storekeeping
- store trailer
- stored energy
- storey height
- store building
- store capacity
- store function
- store maturity
- store of money
- store of value
- stored program
- stored routine
- stored-program
- store detective
- store indicator