computer storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer storage.

Từ điển Anh Việt

  • computer storage

    (Tech) bộ trữ điện toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer storage

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ lưu trữ máy tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet