entrepot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrepot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrepot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrepot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entrepot
* kinh tế
bãi gom chuyển hàng hóa
kho chất hàng
kho hải quan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entrepot
a port where merchandise can be imported and then exported without paying import duties
Bahrain has been an entrepot of trade between Arabia and India since the second millennium BC
Synonyms: transshipment center
Similar:
storehouse: a depository for goods
storehouses were built close to the docks