depot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
depot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depot.
Từ điển Anh Việt
depot
/'depou/
* danh từ
kho chứa, kho hàng
(quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)
(quân sự) trạm tuyển và luyện quân
(quân sự) sở chỉ huy trung đoàn
(quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
depot
* kinh tế
bến xe
ga
ga-ra (xe hơi)
kho
kho hàng
trạm
trạm hàng không
trạm hỏa xa
xưởng sửa chữa
* kỹ thuật
kho
kho chứa
kho chứa hàng
kho hàng
xe buýt
xây dựng:
vật tư