depot without heating system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depot without heating system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depot without heating system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depot without heating system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depot without heating system

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kho không có hệ thống sưởi