depot with heating system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depot with heating system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depot with heating system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depot with heating system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • depot with heating system

    * kỹ thuật

    bãi chứa

    đoạn

    xây dựng:

    trạm (đường sắt)