save up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

save up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm save up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của save up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • save up

    Similar:

    save: accumulate money for future use

    He saves half his salary

    Synonyms: lay aside

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).