saved configuration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saved configuration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saved configuration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saved configuration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saved configuration

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cấu hình đã được lưu