saved search criteria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saved search criteria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saved search criteria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saved search criteria.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saved search criteria

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tiêu thức tìm kiếm được lưu