saved searches nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saved searches nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saved searches giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saved searches.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saved searches

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tìm kiếm được lưu