save area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

save area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm save area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của save area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • save area

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng lưu

    vùng lưu trữ

    vùng lưu, vùng nhớ