save area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
save area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm save area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của save area.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
save area
* kỹ thuật
toán & tin:
vùng lưu
vùng lưu trữ
vùng lưu, vùng nhớ
Từ liên quan
- save
- saved
- saver
- save as
- save in
- save up
- saveloy
- save all
- save-all
- save (vs)
- save area
- save file
- save time
- save block
- save color
- save model
- save money
- save as file
- save as type
- save template
- save workbook
- save-all tray
- save workspace
- saved searches
- save as you earn
- save time (to...)
- save money (to...)
- saved configuration
- saver's certificate
- save setting on exit
- save system authority
- save/work block (swb)
- saved search criteria
- save external link values
- save as otherwise provided
- save cursor position (scp)
- save money in dollar (to...)
- save the result as an html file
- save the result as a microsoft excel file