save system authority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

save system authority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm save system authority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của save system authority.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • save system authority

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quyền lưu giữ hệ thống