save the result as a microsoft excel file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
save the result as a microsoft excel file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm save the result as a microsoft excel file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của save the result as a microsoft excel file.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
save the result as a microsoft excel file
* kỹ thuật
toán & tin:
lưu kết quả như một tệp tin Microsoft Excel
Từ liên quan
- save
- saved
- saver
- save as
- save in
- save up
- saveloy
- save all
- save-all
- save (vs)
- save area
- save file
- save time
- save block
- save color
- save model
- save money
- save as file
- save as type
- save template
- save workbook
- save-all tray
- save workspace
- saved searches
- save as you earn
- save time (to...)
- save money (to...)
- saved configuration
- saver's certificate
- save setting on exit
- save system authority
- save/work block (swb)
- saved search criteria
- save external link values
- save as otherwise provided
- save cursor position (scp)
- save money in dollar (to...)
- save the result as an html file
- save the result as a microsoft excel file