save template nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

save template nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm save template giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của save template.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • save template

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lưu khuôn mẫu