save time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

save time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm save time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của save time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • save time

    * kinh tế

    tiết kiệm thời gian