save-all nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

save-all nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm save-all giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của save-all.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • save-all

    * kinh tế

    cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...)

    khay

    mâm

    tạp dề

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    máng gom dầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • save-all

    a receptacle for catching waste products for further use

    a sail set to catch wind spilled from a larger sail

    a net hung between ship and pier while loading a ship