superimpose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

superimpose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superimpose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superimpose.

Từ điển Anh Việt

  • superimpose

    /,sju:pərim'pouz/

    * ngoại động từ

    đặt lên trên cùng, để lên trên cùng, chồng lên

    thêm vào

  • superimpose

    đặt lên trên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • superimpose

    * kỹ thuật

    đặt lên trên (lớp kim loại)

    toán & tin:

    đặt lên trên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • superimpose

    place on top of

    can you superimpose the two images?

    Synonyms: superpose, lay over