hoarse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoarse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoarse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoarse.

Từ điển Anh Việt

  • hoarse

    /hɔ:s/

    * tính từ

    khàn khàn, khản (giọng)

    to talk oneself hoarse: nói đến khản cả tiếng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoarse

    Similar:

    gruff: deep and harsh sounding as if from shouting or illness or emotion

    gruff voices

    the dog's gruff barking

    hoarse cries

    makes all the instruments sound powerful but husky"- Virgil Thomson

    Synonyms: husky