hoarsely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoarsely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoarsely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoarsely.
Từ điển Anh Việt
hoarsely
* phó từ
bằng giọng khàn khàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoarsely
in a hoarse or husky voice
`Excuse me,' he said hoarsely
Synonyms: huskily