huskily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

huskily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huskily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huskily.

Từ điển Anh Việt

  • huskily

    /'hʌskili/

    * phó từ

    khản, khàn khàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • huskily

    Similar:

    hoarsely: in a hoarse or husky voice

    `Excuse me,' he said hoarsely