hoarded wealth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoarded wealth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoarded wealth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoarded wealth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoarded wealth

    Similar:

    treasure: accumulated wealth in the form of money or jewels etc.

    the pirates hid their treasure on a small island in the West Indies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).