hoary-headed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoary-headed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoary-headed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoary-headed.
Từ điển Anh Việt
hoary-headed
/'hɔ:ri'hedid/
* tính từ
bạc đầu, đầu hoa râm