hoarder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hoarder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoarder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoarder.

Từ điển Anh Việt

  • hoarder

    /'hɔ:də/

    * danh từ

    kẻ tích trữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hoarder

    a person who accumulates things and hides them away for future use