grizzly (grisly) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grizzly (grisly) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grizzly (grisly) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grizzly (grisly).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grizzly (grisly)

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    máy sàng có dây đai