cane field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cane field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cane field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cane field.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cane field
* kinh tế
ruộng mía
Từ liên quan
- cane
- caner
- canella
- canetti
- cane car
- cane mill
- cane reed
- canebrake
- canescent
- cane chair
- cane field
- cane juice
- cane knife
- cane stalk
- cane sugar
- cane syrup
- cane truck
- cane-brake
- cane-chair
- cane-sugar
- cane-trash
- canecutter
- cane blight
- canellaceae
- cane crusher
- cane product
- canella bark
- canella-alba
- cane breeding
- cane harvester
- canella family
- cane plantation
- cane cultivation
- cane sugar house
- canebrake rattler
- canella winterana
- cane grinding mill
- cane sugar factory
- cane-growing region
- canebrake rattlesnake
- cane cutter-and washer
- cane-sugar manufacture
- canelec certification agreement (cca)
- canelec electronic components certification (ccc)