lecturing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lecturing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lecturing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lecturing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lecturing
Similar:
lecture: teaching by giving a discourse on some subject (typically to a class)
lecture: deliver a lecture or talk
She will talk at Rutgers next week
Did you ever lecture at Harvard?
Synonyms: talk
call on the carpet: censure severely or angrily
The mother scolded the child for entering a stranger's car
The deputy ragged the Prime Minister
The customer dressed down the waiter for bringing cold soup
Synonyms: take to task, rebuke, rag, trounce, reproof, lecture, reprimand, jaw, dress down, call down, scold, chide, berate, bawl out, remonstrate, chew out, chew up, have words, lambaste, lambast
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).