lecturer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lecturer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lecturer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lecturer.

Từ điển Anh Việt

  • lecturer

    /'lektʃərə/

    * danh từ

    người diễn thuyết, người thuyết trình

    giảng viên (ở trường đại học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lecturer

    someone who lectures professionally

    Similar:

    lector: a public lecturer at certain universities

    Synonyms: reader