lector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lector.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lector

    someone who reads the lessons in a church service; someone ordained in a minor order of the Roman Catholic Church

    Synonyms: reader

    a public lecturer at certain universities

    Synonyms: lecturer, reader

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).