talky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
talky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talky.
Từ điển Anh Việt
talky
* tính từ
hay nói, thích nói, ba hoa
rườm rà, dàng dòng
talky play
vở kịch dài dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
talky
Similar:
chatty: full of trivial conversation
kept from her housework by gabby neighbors
Synonyms: gabby, garrulous, loquacious, talkative