garrulous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garrulous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garrulous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garrulous.
Từ điển Anh Việt
garrulous
/'gæruləs/
* tính từ
nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người)
róc rách (suối); ríu rít (chim)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
garrulous
* kỹ thuật
ba hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garrulous
Similar:
chatty: full of trivial conversation
kept from her housework by gabby neighbors
Synonyms: gabby, loquacious, talkative, talky