spontaneous activity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spontaneous activity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spontaneous activity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spontaneous activity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spontaneous activity

    * kỹ thuật

    vật lý:

    độ phóng xạ tự phát