spontaneous discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spontaneous discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spontaneous discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spontaneous discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spontaneous discharge

    * kỹ thuật

    điện:

    sự phóng điện tự phát