spontaneous emission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spontaneous emission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spontaneous emission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spontaneous emission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spontaneous emission

    * kỹ thuật

    bức xạ tự phát

    phát xạ tự phát

    điện lạnh:

    bức xạ tự phát (từ hệ ở trạng thái kích thích)

    toán & tin:

    sự phát xạ tự phát