spontaneous emission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spontaneous emission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spontaneous emission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spontaneous emission.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spontaneous emission
* kỹ thuật
bức xạ tự phát
phát xạ tự phát
điện lạnh:
bức xạ tự phát (từ hệ ở trạng thái kích thích)
toán & tin:
sự phát xạ tự phát
Từ liên quan
- spontaneous
- spontaneously
- spontaneous log
- spontaneousness
- spontaneous decay
- spontaneous change
- spontaneous fission
- spontaneous heating
- spontaneous process
- spontaneous abortion
- spontaneous activity
- spontaneous breaking
- spontaneous emission
- spontaneous ignition
- spontaneous reaction
- spontaneous discharge
- spontaneous potential
- spontaneous radiation
- spontaneous combustion
- spontaneous excitation
- spontaneous generation
- spontaneous ionization
- spontaneous nucleation
- spontaneous transition
- spontaneous transitions
- spontaneous fermentation
- spontaneous polarization
- spontaneous agglutination
- spontaneous decomposition
- spontaneous magnetization
- spontaneous potential log
- spontaneous potential method
- spontaneous brake application
- spontaneous capitalist forces
- spontaneous positron emission
- spontaneous fission probability
- spontaneous polarization method
- spontaneous refrigerant cooling
- spontaneous ignition temperature
- spontaneous magnetization domain
- spontaneous emission of radiation