spontaneous combustion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spontaneous combustion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spontaneous combustion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spontaneous combustion.
Từ điển Anh Việt
spontaneous combustion
* danh từ
sự tự cháy (tự cháy do biến đổi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spontaneous combustion
* kinh tế
sự phát cháy
sự tự cháy
sự tự cháy, phát cháy
* kỹ thuật
bùng cháy
sự cháy bùng
sự cháy tự phát
sự tự (bốc) cháy
sự tự bốc cháy
sự tự cháy
tự cháy
tức thời
hóa học & vật liệu:
cháy tự phát
toán & tin:
sự cháy tức thời
ô tô:
tự phát cháy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spontaneous combustion
ignition of a substance (as oily rags) resulting from an internal oxidation process
Từ liên quan
- spontaneous
- spontaneously
- spontaneous log
- spontaneousness
- spontaneous decay
- spontaneous change
- spontaneous fission
- spontaneous heating
- spontaneous process
- spontaneous abortion
- spontaneous activity
- spontaneous breaking
- spontaneous emission
- spontaneous ignition
- spontaneous reaction
- spontaneous discharge
- spontaneous potential
- spontaneous radiation
- spontaneous combustion
- spontaneous excitation
- spontaneous generation
- spontaneous ionization
- spontaneous nucleation
- spontaneous transition
- spontaneous transitions
- spontaneous fermentation
- spontaneous polarization
- spontaneous agglutination
- spontaneous decomposition
- spontaneous magnetization
- spontaneous potential log
- spontaneous potential method
- spontaneous brake application
- spontaneous capitalist forces
- spontaneous positron emission
- spontaneous fission probability
- spontaneous polarization method
- spontaneous refrigerant cooling
- spontaneous ignition temperature
- spontaneous magnetization domain
- spontaneous emission of radiation