autogyro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autogyro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autogyro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autogyro.

Từ điển Anh Việt

  • autogyro

    /'ɔ:tou'dʤaiərou/ (autogiro) /'ɔ:tou'dʤaiərou/

    * danh từ

    máy bay tự lên thẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autogyro

    Similar:

    autogiro: an aircraft that is supported in flight by unpowered rotating horizontal wings (or blades); forward propulsion is provided by a conventional propeller

    Synonyms: gyroplane