gyroplane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gyroplane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyroplane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyroplane.

Từ điển Anh Việt

  • gyroplane

    * danh từ

    máy bay ổn định nhờ hồi chuyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gyroplane

    Similar:

    autogiro: an aircraft that is supported in flight by unpowered rotating horizontal wings (or blades); forward propulsion is provided by a conventional propeller

    Synonyms: autogyro