autonomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autonomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autonomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autonomy.

Từ điển Anh Việt

  • autonomy

    /ɔ:'tɔnæmi/

    * danh từ

    sự tự trị; quyền tự trị

    nước tự trị, khu tự trị

    (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của Căng)

    sự tự quản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • autonomy

    * kinh tế

    sự tự trị (về tài chánh)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quyền tự trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet